tái phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái phạm+ verb
- to relapse, to commit again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái phạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tái phạm":
tái phạm tội phạm - Những từ có chứa "tái phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 542